--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ persist in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
enjoin
:
khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thịto enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody ra lệnh cho ai phải làm gìto enjoin that some action must be taken chỉ thị bắt phải có một hành động gìto enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent bắt ai phải im lặng